Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teal” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • / ti:l /, Danh từ, số nhiều .teal: (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ), Toán & tin: mòng két,
  • dầu vừng,
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu, (như) sealskin, Nội động từ: săn chó biển, săn hải cẩu, Danh từ:...
  • / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu a, dùng đónh đồ đạc, tàu..), cây tếch,
  • / wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ: lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt,...
  • / fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực,
  • / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), Nội...
  • / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • / ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm),
  • / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú, Cơ - Điện tử: vấu,...
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • / zi:l /, Danh từ: lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show...
  • / teil /, danh từ, lạng (đơn vị trọng lượng của trung quốc), a tael of gold, một lạng vàng
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), Nội động...
  • / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động từ: vỗ béo (bê) để thịt,
  • / riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân tạo), chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi, (pháp lý) bất động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top