Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teller” Tìm theo Từ (1.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.178 Kết quả)

  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
  • cần trục chạy điện, palăng điện,
  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • nhân viên thu lệ phí, nhân viên thu thuế, Danh từ: người kéo chuông, cái chuông, (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí),
  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
  • / ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất, Kinh tế: người liều lĩnh, khinh suất,
  • / ´selə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bán, thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó), Điện: bên bán (hàng), Kỹ...
  • / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner...
  • trưởng ban thủ quỹ, trưởng ban thủ quỹ (ở ngân hàng),
  • đồng hồ đếm nước, thước đo bước răng, máy đếm bước,
  • Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ, (thông tục) người nói dối,...
  • / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • ghi-sê tự động (nối với một máy tính trung tâm), ghi -sê tự động (nối với một máy tính trung tâm),
  • cán bộ tín dụng, nhân viên cho vay,
  • nhân viên thu chi, thủ quỹ, thủ quỹ (tập chung vào một người),
  • phân rã gamow-teller,
  • cộng hưởng gamow-teller,
  • cần lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top