Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telnet” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / 'telnit /, chương trình telnet,
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • giao thức đăng nhập internet, giao thức telnet,
  • lưới địa kỹ thuật,
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, Xây dựng: nắp chụp, mũ cát, Điện:...
  • / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm, giảm bớt cường độ (về vận tốc, tốc độ), ngớt; dịu đi (về thời tiết...
  • / ´senit /, Danh từ: (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra (sân khấu)), Giao thông & vận tải: nút dây thừng,
  • được tráng chì, được tráng thiếc,
  • / 'tenə(r) /, Danh từ: (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao, i'll give you a tenner for your old bike!, tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!,
  • cần trục chạy điện, palăng điện,
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • / 'velvit /, Danh từ: nhung, vải nhung, lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai), (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi, Tính từ: bằng nhung, như nhung, mượt...
  • bộ trình duyệt siêu văn bản dùng cho các điểm có thể truy nhập mạng telnet,
  • / 'pelit /, Danh từ: viên, hòn, viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi), viên thuốc nhỏ, cục tròn nổi (ở đồng tiền...),...
  • máy đo độ xa, máy tầm xa,
  • / 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê,
  • Danh từ: mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance, hộp rèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top