Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trapezoid” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´træpi¸zɔid /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezium, Tính...
  • có hình thang,
  • công thức hình thang,
  • hình thang cân,
  • xương thê,
  • giàn hình thang, giàn hình thang,
  • Danh từ số nhiều của .trapezium: như trapezium,
  • thể thang,
  • dây chằng thang,
"
  • đường thang,
  • vỏ hình thang,
  • / ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít hình thang hệ mét, trapezoidal belt, dây đai hình thang, trapezoidal belt, dây trân hình...
  • phần diện tích hình thang,
  • xương đagiác nhỏ,
  • hào hình thang,
  • viên gạch hình thang,
  • nếp uốn hình thang,
  • ren acme, ren hình dạng, ren hình thang, ren hình thang,
  • dăm kết dạng bậc,
  • khung hình thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top