Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vituperate” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / vi´tjupə¸reit /, Ngoại động từ: chửi rủa, phỉ báng, mắng nhiếc, lăng mạ, xỉ vả, chỉ trích chua cay, Hình Thái Từ: Từ...
  • Tính từ: Đáng chửi rủa, đáng thoá mạ,
  • / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective, vituperative debate, cuộc...
  • / vi´tju:pə¸reitə /, danh từ, kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top