Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn windfall” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'windfɔ:l /, Danh từ: quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo), (nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản),
  • tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ,
  • tiền kiếm được bất ngờ,
  • hối phiếu khống, phiếu khoán khống,
  • tiền lời bất ngờ, may rủi,
  • thuế đánh trên những số tiền lớn kiếm được bất ngờ, thuế bạo lợi,
  • / 'lændfɔ:l /, Danh từ: (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) sự cập...
  • Danh từ: cối xay gió (cối chạy bằng sức gió tác động những cánh dài quay trên một trục giữa), Giao thông & vận tải: hối phiếu giả, văn tự...
  • thuế đánh vào tiền kiếm được bất ngờ,
  • thuế lợi nhuận trời cho,
  • máy bơm chạy sức gió,
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top