Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flat” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • flap, giải thích vn : một dải rộng và phẳng gắn dọc biên của bộ phận lớn hơn , cụ thể: bản lề có thanh ngang được xoắn đinh ốc vào cửa ra vào , cửa chớp hoặc tương [[tự.]]giải thích en : a flat,...
  • Thông dụng: paving stone.
  • cylinder head cover
  • cylinder head gasket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top