Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fonds” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • tài khoản, ngân quỹ, quỹ, vốn, công trái, nguồn vốn, quỹ, tiền, tiền bạc, tiền mặt, tiền dự trữ, tiền gởi (ngân hàng), trái phiếu kho bạc (của chính phủ...
  • / fɔnd /, Danh từ: nền (bằng ren), Tính từ: yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ, Từ...
  • quỹ đầu tư tương hỗ quốc gia,
  • sự nối hóa trị,
  • trái khoán đô-la châu Âu, trái khoản đô-la châu Âu,
  • quỹ đoàn thể,
  • trái khoán (phát hành ở) nước ngoài, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài,
  • thức ăn nhanh,
  • sự lưu hành (trái khoán), sự phát hành,
  • nếp xương búa(trước và sau),
  • trái khoán vàng,
  • tiền gởi không đủ,
  • vốn có thể đầu tư, vốn định đầu tư,
  • quỹ cam kết bắt buộc, quỹ đã quy định mục tiêu sử dụng,
  • vốn khấu hao,
  • chứng khoán shogun, trái khoán "tướng quân",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top