Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gratte-papier” Tìm theo Từ (3.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.758 Kết quả)

  • loại giấy, hạng giấy,
  • tốc độ nhảy giấy,
  • biểu giá (gởi) ấn phẩm, biểu giá (gửi) ấn phẩm,
  • người đóng thuế,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • giấy bồi,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • trụ cống, trụ cổng ra vào đá, trụ cổng,
  • cụm nắp vit hình côn (dùng cho lỗ giảm nhỏ),
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
  • xưởng giấy,
  • vàng mã,
  • Danh từ: giấy bồi (bột giấy sản xuất theo khuôn hình để làm hộp, khay..),
  • danh từ giấy bồi,
  • Danh từ: người do thám, người trinh thám,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm (như) palmer worm, ruồi giả (làm mồi câu),
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
  • Danh từ: cây thuốc phiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top