Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Happenin’” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, what a strange...
  • (thuộc, gây nên) do hapten,
  • / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, ( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, Cấu...
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top