Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leadened” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´dedənə /,
  • như wizen,
  • / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ledn /, Tính từ: bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề, Điện lạnh: bằng chì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ledid /, Hóa học & vật liệu: có chứa chì, được mạ chì, Kỹ thuật chung: bọc chì, được bọc chì, được phủ chì, mạ chì,
  • Tính từ: có kiến thức sách vở,
  • Tính từ: (ngành in) cách dòng đôi,
  • nhiên liệu chì,
  • kính có chì,
  • cá trích đã làm sạch,
  • cáp bọc chì,
  • vách kính,
  • tiết diện giảm yếu,
  • Idioms: to be learned in the law, giỏi về luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top