Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lieu” Tìm theo Từ (4.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.599 Kết quả)

  • unmanufactured materials
  • Thông dụng: Động từ: to manage; to calculate, liệu cách để sống, to manage to live
  • Động từ: to risk; to venture, danh từ, tôi đi liều vào, i venture to enter, dose (of medicine)
  • Thông dụng: Danh từ: (bot) willow, cây liễu, willow tree
  • cork
  • aggregate batching plant
  • batch, charge, charging, ore and flux, top, bụi của mẻ liệu, batch dust
  • feed (verb)
  • danh từ, dosage, dose, dose response relationship, dosage, liều lượng gây chết người, lethal dosage, bình chứa liều lượng đơn vị, unit dose container, giới hạn liều lượng nghề nghiệp, occupational dose limit, liều...
  • danh từ, paper, documentation, data, information, material, documentation, tư liệu đã đăng ký, licensed documentation, tư liệu dùng để tra cứu, backup data, tư liệu nghiệp vụ, business data, tư liệu tình báo, intelligence...
  • documentation, giải thích vn : những bản hướng dẫn , những bài giảng dạy , và những tài liệu tham khảo , nhằm cung cấp cho người sử dụng những thông tin cần thiết để vận hành một chương trình máy...
  • conclude, put an end to., mấy phát súng kết liễu đời tên cướp, a few gunshot put an end to the life of the robber.
  • Động từ, to become bold
  • tính từ, venturesome; daring; reckless
  • recirculated product
  • firm ware
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top