Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lissier” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Danh từ: hồ sơ, Kỹ thuật chung: hồ sơ, Kinh tế: hồ sơ, Từ đồng nghĩa: noun, archives , information...
  • Danh từ: người bắt bằng dây thòng lọng,
  • Danh từ: người nói đớt,
  • / ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
  • Danh từ: người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...), công ty phát hành, ngân hàng phát hành (thư tín dụng), người...
  • / ´læsi /, Danh từ: (thân mật) cô gái, thiếu nữ,
  • tội phạm hình sự,
  • ngắm [kính ngắm],
  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • bó lưng bên tủy sống,
  • dây thầnkinh đá bé, dây thần kinh đá nông bé,
  • khuyết đốt sống trên,
  • phát hàng chứng khoán mới,
  • phát hành chứng khoán thông thường,
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
  • mạc nối nhỏ,
  • chậu nhỏ,
  • dây thầnkinh lưỡi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top