Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M abuse” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự...
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa, người nói xấu, kẻ gièm pha, người đánh lừa, người lừa gạt,
  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • sự lạm dụng thuốc,
  • lạm dụng máy tính,
  • / ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình,
  • /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ə´mju:z /, Ngoại động từ: làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, tiêu khiển, giải trí, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • ampe trên mét,
  • bằng 10 mũ 6, tiền tố,
  • mét,
  • đường m,
  • mili (tiếp đầu ngữ chỉ 1/1000),
  • lệnh bắt buộc,
  • sự lạm dụng quyền lực,
  • sự thu thuế quá mức,
  • nhớt vừa,
  • mega (10 mũ 6),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top