Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mantled” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / ´mɔtəld /, Tính từ: lốm đốm, có vằn, Xây dựng: có nhiều màu, tạp sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / ´ma:tlit /, Danh từ: hình chim nhạn không chân trong huy hiệu,
"
  • / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • Địa chất: vỏ làm nguội, áo làm nguội,
  • lớp cơ lá tạng màng ngoài tim,
  • / ´mæntə¸let /, Danh từ: cái khiên che thân, Áo choàng ngắn, áo choàng vai, (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn),
  • lớp phủ tại chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top