Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ox ” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Tính từ: chứa đựng/sử dụng oxy, thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin,
  • Danh từ, tính từ: khí oxy-axêtylen,
  • phương pháp anđêhyt hóa, quá trình tổng hợp oxo,
  • ôxi hiđro,
  • bình ôxi, thùng chứa ôxi,
  • oxibitum,
  • axit oxo,
  • / ɔks /, Danh từ, số nhiều .oxen: (động vật học) con bò đực, (động vật học) con bò đực thiến, anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần, tuổi tác già nua, Kinh...
  • sự hàn oxi-axetilen,
  • mỏ hàn ôxi-axetilen,
  • sự cắt (bằng) hơi hàn,
  • sự cắt bằng khí oxi,
  • hàn gió đá, hàn xì,
  • ngọn lửa gió đá, ngọn lửa ôxi axetilen,
  • hàn gió đá, hàn xì,
  • sự hàn bằng khí oxi-hyđro,
  • sự hàn ôxi axetilen,
  • khí oxi-hyđro,
  • cắt bằng oxi,
  • Danh từ: hàng rào quây bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top