Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pool ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • vũng địa chỉ, vùng địa chỉ,
  • bể làm lặng, bể tiêu năng,
  • bể lắng cát,
  • một nhóm nhỏ những người lái xe đi trên một ô tô, các thành viên thay nhau lái, di chuyển bằng ô tô theo nhóm trong đó các thành viên thay nhau lái, bãi để xe,
  • khối chất chuyển hóacủa cơ thể,
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • mức nước gia cường (của hồ chứa),
  • danh từ, sự cá cược về kết quả trận đá bóng,
  • hồ cắt lũ, hồ chứa lũ, hồ điều tiết lũ, hồ làm chậm lũ, hồ xử lý lũ,
  • toa dồn khách, toa dồn hàng,
  • diện tích chứa sản phẩm, mỏ dầu sinh lợi, mỏ thương mại,
  • mỏ khí,
  • bến âu, bến âu, bến đợi (trước khi qua buồng âu),
  • đồng chịu rủi ro, góp chung rủi ro, sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm),
  • hố xói,
  • hồ chứa nước,
  • bể hắc ín, mỏ bitum,
  • Danh từ: bể bơi,
  • hội tù mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top