Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rostrale” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • có mũi nhô,
  • Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) mỏ, Ở mỏ, thuộc mỏ,
  • / ´rɔstrəl /, như rostrat,
  • / ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..), quy phục, phủ phục (ai), (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào,...
  • có mũi nhô, có nhô hình mỏ,
  • Tính từ: (sinh vật học) có mỏ,
  • cột có hình trang trí rostra (hình mũi tàu buồm),
  • Danh từ số nhiều của rotrum: như rostrum,
  • xương sườ,
  • xương sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top