Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tảo” Tìm theo Từ (12.567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.567 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Thành Ngữ:, to go too far, vượt quá giới hạn cho phép
  • / tu: /, Tính từ: số hai, (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó, cặp, đôi, Danh từ: số hai ( 2), Đôi, cặp, quân hai (quân bài); con hai (súc...
  • / tu: /, Phó từ: thêm vào; cũng; quá, i've been to paris too, cả tôi cũng đến paris (tức là thêm vào cùng với những người khác), quá (chỉ mức cao hơn mức được cho phép, mong muốn...
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
"
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • Thành Ngữ:, to have two strings to one's bow, có phương sách dự phòng
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Idioms: to go back two paces, bước lui hai bước
  • Thành Ngữ:, to have two left feet, vụng về quá sức tưởng tượng
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • Thành Ngữ:, to be up to a trick or two, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top