Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tapé” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • end of tape (eot)
  • shell tap, giải thích vn : một ra tô ren không có cán làm bằng thép tốt có lỗ dọc theo thân và được lắp trên thiết bị truyền [[động.]]giải thích en : a shankless, high-speed steel tap that is bored along its entire...
  • composite number, compound number, compound number
  • eight-millimeter (8mm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top