Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tr6u” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • danh từ, troweling, chaff, chaffy, rice husk
  • Động từ, to tease; to nettle
  • Thông dụng: danh từ, buffalo
  • Thông dụng: danh từ, betel, quid of betel (and areca-nut)%%*Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. miếng trầu gồm có : một miếng cau + một miếng lá trầu không có quệt vôi +...
  • gadfly., botfly, clegs
  • Động từ, to polish, to smooth down
  • Động từ, to provoke
  • chaff, hush, integument
  • buffalo-shed, barn
  • clotty substance., hồ quấy không khéo thành óc trâu, glue unskilfully prepared is just a clotty substance.
  • danh từ, hog's back
  • buffalo milk, carabao
  • danh từ, hippopotamus
  • cách viết khác nhai trầu, Động từ: to chew betel
  • buffalo
  • Động từ: razz, tease, make fun of
  • buffalo-fish
  • candlenut oil, tung-oil
  • tính từ, discrete, abstract
  • overloaded, overburdened; laden with., cành nặng trĩu quả, branches leaden with fruits.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top