Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vantard” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / 'vænwɔ:d /, trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tính từ, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu,
  • / ´lænjəd /, như lanyard,
  • / 'tæŋkəd /, Danh từ: cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia), Từ đồng nghĩa: noun, can , cup , flagon , flask , mug , stein ,...
  • / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon . coward , recreant , sneak , wimp
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • / ´mænsəd /, Danh từ: (kiến trúc) mái hai mảng, Xây dựng: tầng măng sác, Kỹ thuật chung: gác thượng, hầm mái, mái, tầng...
  • / ´vænga:d /, Danh từ: (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt), ( định ngữ) tiên phong, Từ đồng...
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • / ´hænsəd /, Danh từ: biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện ( anh),
  • / ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác), Xây dựng: dây bảo hiểm, Từ đồng...
  • / 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể thao) phần thắng, Kỹ thuật chung: lợi thế,...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • than cứng,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • gãy, rạn nứt, vỡ,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • Nghĩa chuyên ngành: vị trí, thuận lợi chiến lược, Từ đồng nghĩa: noun, angle , perspective , point of vantage , point of view , position , slant , vantage , vantage...
  • khối xây có ốp, tường chịu lực,
  • mối ren thô,
  • / 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top