Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xùi” Tìm theo Từ (1.212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.212 Kết quả)

  • Thông dụng: untidy, slovenly,shabby., ăn mặt lùi xùi, to be untidily (slovenlily) dressd., Đám cưới lùi xùi, a shsbby wedding.
  • regressive erosion
  • Động từ, whimper
  • như lùi xùi
  • backward erosion
  • paint bleeding
  • paint bleeding
  • Động từ, to spend the money
  • Động từ, tính từ, incite, be unlucky
  • Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell;
  • Thông dụng: danh từ, danh từ, leprosy, pulp; blackhead
  • step backwards., turn back., put off, postpone., back, back-run, retrograde, go out, lùi hai bước rồi tiến lên ba bước, to step backwards two steps., đang đi có người gọi lại lùi, to turn back one one's way when called to., ngày...
  • Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
  • Thông dụng: danh từ., flock.
  • Thông dụng: Động từ, to swell with pustules, to froth, to foam
  • Thông dụng: danh từ, dosser
  • Thông dụng: Động từ, bury
  • Thông dụng: danh từ, thigh, lap
  • Thông dụng: Động từ, to pour down
  • Thông dụng: danh từ, sticky rice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top