Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be invented” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2161 Kết quả

  • thanh phong
    22/04/16 12:12:08 8 bình luận
    with lead customers–employees who step forward to try out a new practice or, as often happens, have invented Chi tiết
  • Kurwaii
    13/09/16 10:28:09 2 bình luận
    Cho mình hỏi câu này: The battle over who actually invented the strain has turned into a political struggle Chi tiết
  • Anh Lanh Chanh
    17/09/15 08:27:40 11 bình luận
    . - Packable bag has 1" bellows ( inverted pleats at bottom and sides). - jacket folds and packs Chi tiết
  • Wonwon
    31/03/18 09:13:35 1 bình luận
    mn cho mình hỏi "field of the invention" hay "background of the invention" nghĩa Chi tiết
  • Đình Thục
    19/03/17 10:55:24 1 bình luận
    the umbilicus may be inverted or protrude slightly, but it should be free of inflammation, swelling, Chi tiết
  • Tu Tu
    26/09/15 09:17:11 4 bình luận
    and set over unto the Assignee the whole rights, title and interest in and to the said inventions Chi tiết
  • AnhDao
    18/12/17 08:58:34 5 bình luận
    vertical bars 22a and supported by the horizontal bar coupled to the lower end of the vertical bar 23a to be Chi tiết
  • Nguyễn Trọng Nghĩa
    05/04/16 04:51:03 1 bình luận
    Thank các bạn It is also advantageous in the method according to the invention that in contrast to using Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    06/08/17 04:36:20 1 bình luận
    Cho mình hỏi câu này Numberous____ have prevented us from going to the lakeside again this year. Chi tiết
  • 113820859366108957819
    28/06/21 11:19:43 1 bình luận
    giúp đỡ dịch câu này ạ: "This proposal reflects FDA’s commitment to achieving the goals for the Reinventing Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top