Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Outshine” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 41 Kết quả

  • Vũ Thục Chi
    17/06/17 05:01:05 3 bình luận
    "The weather of Ha Noi this summer's changeable, sunshine one minute, rain the next. Chi tiết
  • le chinh
    27/01/16 02:39:28 9 bình luận
    bring together his diverse range of works under a unifying brand for the first time having appointed Sunshine Chi tiết
  • Thoa Hoàng
    03/08/21 10:07:51 1 bình luận
    This time tomorrow I will lie on the beach, enjoying the sunshine.TÌM LỖI SAI MONG mọi người GIẢI THÍCH Chi tiết
  • havydn
    23/03/17 10:01:39 3 bình luận
    A true hypochondriac absorbs empathy like a flower does sunshine, but the real reward comes when life Chi tiết
  • toannda
    29/05/18 02:05:09 2 bình luận
    manager who’s loved by the higher ups can wreak havoc on your career by taking credit for your work, bad-mouthing Chi tiết
  • Cangconcua
    18/07/17 08:53:14 4 bình luận
    .Chào R, nhờ rừng giúp mình cụm "routine screening recommendations " trong ngữ cảnh bên dưới Chi tiết
  • Tô Vân Anh
    31/05/16 11:01:54 5 bình luận
    dịch giúp với ạ, e bị loạn rồi "greatest horizontal area of a building above grade within the outside Chi tiết
  • anhthu
    12/09/15 10:36:32 2 bình luận
    đang dịch 1 tài liệu. bạn nào có thể dịch giúp mình câu " the Japanese general close all doors to outside Chi tiết
  • Hiền Helenn.
    27/09/18 11:12:07 1 bình luận
    dịch '' turbo-charge your morning routine'' và ''booby trap your alarm clock'' như nào vậy mn...em cảm Chi tiết
  • Mèo lười
    18/01/16 02:46:07 1 bình luận
    because the section of molding butt up against the corner block, there is no need to make miter joint at outside Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top