Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Slaves” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 316 Kết quả

  • Lahaquang
    15/03/16 08:19:45 5 bình luận
    court moment de liberté ou d’orgie révolutionnaire, citoyens d’un État nouveau, ils se réveilleront esclaves, Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    20/03/17 03:57:05 0 bình luận
    Used to identify subspecies of bacteria, the process of serotyp-ing involves determining whether bacterial Chi tiết
  • AnhDao
    18/10/17 11:48:00 11 bình luận
    plug from self-rotating, and releasing the first plug from the self rotating only when the first plug translates Chi tiết
  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    As the barbers finished their shaves in silence, the one who had Trump in his chair reached for the aftershave. Chi tiết
  • Lsg Minh Trí
    17/12/18 04:27:02 0 bình luận
    The cooling spaces are designed to give an op- timal shaker effect. Chi tiết
  • nguyentran45
    13/01/17 03:25:42 1 bình luận
    the Thai race”, as a reference to the leftists’ presumed preference for communist rule, which would “enslave Chi tiết
  • Lanh Nguyễn
    05/02/17 05:41:24 2 bình luận
    “Corruption involves behaviour on the part of officials in the public and private sectors, in which they Chi tiết
  • Say can you hear
    14/04/20 04:25:40 6 bình luận
    I have tried many times to translate the meaning of "verse 1" , yet I couldn't make it sound Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    25/10/20 11:02:34 2 bình luận
    Still, it is true that they built themselves a little town and that it was filled with folk who wished Chi tiết
  • Phi Hong Lu
    15/05/20 06:40:20 2 bình luận
    And while we know that making mistakes and taking healthy risks are a part of life and learning – we Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top