Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abrasive resistance” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • n ていこうりょく [抵抗力]
  • n たいせい [耐性]
  • n かいしょくだい [海食台]
  • n すりからし [摩り枯らし]
  • n メインディッシュ
  • n インスリンていこうせいしょうこうぐん [インスリン抵抗性症候群]
  • n どうつうていこう [導通抵抗]
  • n たいしつせい [耐湿性]
  • Mục lục 1 n 1.1 もうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 ぼうげん [妄言] 1.4 にくまれぐち [憎まれ口] 1.5 どくぜつ [毒舌] 1.6 あくたい [悪態] n もうげん [妄言] ぼうげん [暴言] ぼうげん [妄言] にくまれぐち [憎まれ口] どくぜつ [毒舌] あくたい [悪態]
  • n しょくりょうえんじょ [食糧援助]
  • n そうきんかわせ [送金為替]
"
  • n たいさん [耐酸]
  • n たいかりょく [耐火力]
  • n たいすい [耐水]
  • n せいかつふじょ [生活扶助]
  • n ぐんじえんじょ [軍事援助]
  • n たいあつ [耐圧]
  • n ほじょきん [補助金]
  • n けいざいえんじょ [経済援助]
  • n こうてきふじょ [公的扶助]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top