Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abrasive resistance” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • n ぎじゅつえんじょ [技術援助]
  • n もうひょう [妄評] ぼうひょう [妄評]
  • n うじむし [蛆虫]
  • n たいかん [耐寒]
  • n たいしょく [耐食] たいしょく [耐蝕]
  • n ぼうしゅう [防臭]
"
  • n せんだんていこうかく [せん断抵抗角]
  • n とうろうのおの [蟷螂の斧]
  • n ようはつ [溶発]
  • n ちょうどうけん [聴導犬]
  • n たいしんこうぞう [耐震構造]
  • n たいせいきん [耐性菌]
  • n ぼうかとりょう [防火塗料]
  • n たいねつごうきん [耐熱合金]
  • n そうきんがく [送金額]
  • exp ちからをいたす [力を致す]
  • exp ていこうをこころみる [抵抗を試みる]
  • n たいしんかおく [耐震家屋]
  • n たいしん [耐震]
  • n たいねつこう [耐熱鋼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top