Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acid-stressed” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • n あひさん [亜砒酸] あひさん [亜ヒ酸]
  • n バルビツルさん [バルビツル酸]
  • n えんそさん [塩素酸]
  • n くえんさん [枸櫞酸]
  • n エタクリンさん [エタクリン酸]
  • n メタりんさん [メタ燐酸]
"
  • n フタルさん [フタル酸]
  • n ピロりんさん [ピロ燐酸]
  • n ニコチンさん [ニコチン酸]
  • n オレインさん [オレイン酸]
  • n せいあんそくこうさん [正安息香酸]
  • n きょうさん [強酸]
  • n ステアリンさん [ステアリン酸]
  • n スルホンさん [スルホン酸]
  • n りゅうさん [硫酸]
  • n あんそくこうさん [安息香酸]
  • n クロムさん [クロム酸]
  • n ジカルボンさん [ジカルボン酸]
  • n ぎさん [蟻酸]
  • n グルクロンさん [グルクロン酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top