Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belong” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • n はきたて [掃き立て]
  • n ではらい [出払い]
  • n,vs ゆうえつ [優越]
  • n つかれはて [疲れ果て]
  • vs ほろりと
  • exp コンマいか [コンマ以下]
  • vk やってくる [やって来る]
  • v5u たちまよう [立ち迷う]
"
  • suf づたいに [伝いに]
  • adj-no,n えんせん [沿線]
  • n,vs こうでい [拘泥]
  • adv ややともすれば [動ともすれば] ややもすれば [動もすれば]
  • n ひだりまえ [左前]
  • n,vs かい [介]
  • n りょうとうのいのこ [遼東の豕]
  • n れいはい [零敗]
  • n めはちぶん [目八分] めはちぶ [目八分]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ひきずる [引きずる] 1.2 ひきずる [引き摺る] 1.3 ひきずる [引ずる] v5r ひきずる [引きずる] ひきずる [引き摺る] ひきずる [引ずる]
  • n やまぞい [山沿い]
  • n かいがんづたい [海岸伝い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top