Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belong” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • n いえんけん [以遠権]
  • n てんがい [天外]
  • adj-no,n えっけん [越権]
"
  • Mục lục 1 v1,vi 1.1 すぎる [過ぎる] 2 v5s 2.1 とおりこす [通り越す] v1,vi すぎる [過ぎる] v5s とおりこす [通り越す]
  • n わくがい [枠外]
  • n じんちをこえた [人知を超えた]
  • n-adv このさき [此の先]
  • n ひつぜつにつくしがたい [筆舌に尽くし難い]
  • n なかばすぎ [半ば過ぎ]
  • n らちがい [埒外]
  • n もうたくとうしゅせき [毛沢東主席]
  • adj-na,n こうたん [荒誕]
  • n いそづたい [磯伝い] はまづたい [浜伝い]
  • n みねづたい [峰伝い]
  • n こうじゅつのように [後述のように]
  • n ねっきょう [熱狂]
  • n としゅ [徒手]
  • n ざいにん [在任] ざいしょく [在職]
  • n なかまはずれ [仲間外れ]
  • adv ややもすれば [動もすれば] ややともすれば [動ともすれば]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top