Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contact point” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • n いっていおんど [一定温度] こうおん [恒温]
  • n ぜんこう [前行]
  • adj-na,n ひんこうほうせい [品行方正]
  • n きょうえん [競演]
"
  • n ただしいおこない [正しい行い]
  • n えんぶん [塩分]
  • n せんぺい [尖兵]
  • n りんかいてん [臨界点]
  • n ていてんかんそく [定点観測]
  • n しきんきょり [至近距離]
  • n よてん [与点]
  • n いっちてん [一致点]
  • n せいちょうてん [成長点]
  • adv,exp ようするに [要するに]
  • uk それでこそ [其れでこそ]
  • v5s ゆびさす [指差す]
  • v5s さししめす [指し示す]
  • n きけつしゅう [既決囚]
  • n ビューティーコンテスト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top