Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-freezing” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • n スプーンフィーディング
  • n ひろうかん [疲労感]
  • n なまあげ [生揚げ]
  • n しんしゃ [深謝]
  • n ずいき [随喜]
  • n もりのおく [森の奥]
  • adj こぶかい [木深い]
  • n,vs ちんせん [沈潜]
"
  • n かんとく [感得]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぎきょ [義挙] 2 adj-na,n 2.1 ほうれつ [芳烈] n ぎきょ [義挙] adj-na,n ほうれつ [芳烈]
  • n,vs あっぷく [圧伏] あっぷく [圧服]
  • n ピープショー
  • n ゆきにうまったこみち [雪に埋まった小道]
  • v5m たたみこむ [畳み込む]
  • n きつねうどん [狐饂飩]
  • n いちむ [一夢]
  • n ようり [養鯉]
  • n しょちゅうみまい [暑中見舞い] しょちゅうみまい [暑中見舞]
  • v5k-s たちゆく [立ち行く] たちいく [立ち行く]
  • v1 はしりつづける [走り続ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top