Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-freezing” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • n しんじょう [真情]
  • n ゆうへい [幽閉]
  • n すいのみ [吸い飲み]
  • n かんじょう [感情]
  • n かたみがせまい [肩身が狭い]
  • adj-na,n,vs きがね [気兼ね]
  • adj-na,adv,n,vs さっぱり
  • n なかまいしき [仲間意識]
  • n ぶつじょう [物情]
  • n いなきぶん [異な気分]
  • n せいし [製糸]
  • n みやま [深山] しんざん [深山]
  • n くぼめ [凹目]
  • adj きもちわるい [気持ち悪い]
  • adj-na,adv,n,vs さっぱり
  • Mục lục 1 adj 1.1 きもちよい [気持ちよい] 1.2 きもちいい [気持ちいい] 2 n 2.1 こうかん [好感] adj きもちよい [気持ちよい] きもちいい [気持ちいい] n こうかん [好感]
  • adj-na,n かんむりょう [感無量]
  • n かいかん [快感]
  • n,adj-na にんき [人気]
  • n どうかん [同感]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top