Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Motion characteristic” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • v5s,vt うごかす [動かす]
  • n,vs かけつ [可決]
  • n じょうげどう [上下動]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅだい [主題] 1.2 さくい [作意] 1.3 モティーフ 1.4 モチーフ 1.5 がだい [画題] n しゅだい [主題] さくい [作意] モティーフ モチーフ がだい [画題]
  • n オリオン オリオンざ [オリオン座]
  • Mục lục 1 n 1.1 オニオン 1.2 たまねぎ [玉ねぎ] 1.3 きゅうけい [球茎] 1.4 たまねぎ [玉葱] n オニオン たまねぎ [玉ねぎ] きゅうけい [球茎] たまねぎ [玉葱]
  • n じょうり [情理]
  • adj-na,n かんむりょう [感無量]
  • n アフターシェーブローション
  • Mục lục 1 n 1.1 げんどうき [原動機] 1.2 モーター 1.3 モータ n げんどうき [原動機] モーター モータ
  • n モットー ひょうご [標語]
  • n ていのうしゃ [低能者]
  • n ちじょうい [知情意]
  • n じっこういいん [実行委員]
  • n べいめん [米綿]
  • n じゅんめん [純綿]
  • n きょうさんこっか [共産国家]
  • n わたうち [綿打ち]
  • n,abbr めんパン [綿パン]
  • n ふよう [芙蓉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top