Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Probabilistic design” Tìm theo Từ (225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (225 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 デザイン 1.2 せっけい [設計] 2 n 2.1 りょうけん [了見] 2.2 りょうけん [料簡] 2.3 もんよう [紋様] 2.4 いしょう [意匠] 2.5 ちょうりゃく [調略] 2.6 りょうけん [了簡] 2.7 もんよう [文様] 2.8 えがら [絵柄] 2.9 たくらみ [企み] 2.10 もよう [模様] 2.11 あやめ [文目] 2.12 いと [意図] 2.13 したえ [下絵] 2.14 ずがら [図柄] 2.15 さくい [作意] 3 n,n-suf 3.1 がら [柄] n,vs デザイン せっけい [設計] n りょうけん [了見] りょうけん [料簡] もんよう [紋様] いしょう [意匠] ちょうりゃく [調略] りょうけん [了簡] もんよう [文様] えがら [絵柄] たくらみ [企み] もよう [模様] あやめ [文目] いと [意図] したえ [下絵] ずがら [図柄] さくい [作意] n,n-suf がら [柄]
  • n からよう [唐様]
  • n デザインイン
  • n かもん [花紋]
  • n グランドデザイン
"
  • n インダストリアルデザイン こうぎょういしょう [工業意匠]
  • n プロダクトデザイン
  • n うつくしいあや [美しい文]
  • n そうが [爪牙]
  • n せっけいへんこう [設計変更]
  • n デザインポリシー
  • n デザインプロモーター
  • n エディトリアルデザイン
  • n わるだくみ [悪巧み]
  • n ビジュアルデザイン
  • n かもん [渦紋]
  • n やぼう [野望] やしん [野心]
  • n ずあん [図案]
  • n りつあん [立案]
  • n いしょうけん [意匠権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top