Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relative advantage” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • n ふきょく [負極]
  • n どくそうりょく [独創力]
  • n はいじつせい [背日性]
  • n ふせい [負性]
  • n なかれしゅぎのどうとく [勿れ主義の道徳]
  • n しんせきちき [親戚知己]
  • n いんが [陰画]
  • n クリエーティブグループ
  • n にじゅうひてい [二重否定]
  • n しんらいかんけい [信頼関係]
  • n ふすう [負数]
  • n けつえん [血縁]
  • n いっとくいっしつ [一得一失]
  • n ようはつ [溶発]
  • n あくえいきょう [悪影響]
  • n きんえん [近縁]
  • v1 かんけいつける [関係つける]
  • n いっとくいっしつ [一得一失] いっちょういったん [一長一短]
  • n ちょっけいけつぞく [直系血族]
  • n グラムいんせいきん [グラム陰性菌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top