Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Right-side-up” Tìm theo Từ (1.968) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.968 Kết quả)

  • n,n-suf めん [面] つら [面]
  • n にほんがわ [日本側]
  • n じょうへん [上辺]
  • n ノーサイド
  • n オープンサイド
  • n そまつなおさい [粗末なお菜]
  • n よこつら [横面] よこっつら [横っ面]
  • Mục lục 1 vs-s 1.1 くみする [与する] 2 exp 2.1 かたをもつ [肩を持つ] vs-s くみする [与する] exp かたをもつ [肩を持つ]
  • n ひだりがわ [左側] さそく [左側]
  • n ひだり [左]
  • n たいへん [対辺]
"
  • n あえもの [韲物] おひたし [お浸し]
  • n いえんけん [以遠権]
  • n うせつきんし [右折禁止]
  • n かぎのて [鉤の手]
  • n ちょくほうたい [直方体]
  • Mục lục 1 n 1.1 まんまえ [真ん前] 1.2 ましょうめん [真正面] 1.3 まっしょうめん [真っ正面] n まんまえ [真ん前] ましょうめん [真正面] まっしょうめん [真っ正面]
  • n まふたつに [真二つに] まっぷたつに [真っ二つに]
  • n けいえいけん [経営権]
  • n きょひけん [拒否権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top