Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic particle” Tìm theo Từ | Cụm từ (317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n うちわたし [内渡し]
  • n ぶぶんひてい [部分否定]
  • n しつてんけい [質点系]
"
  • n さんるい [酸類]
  • n しんじょう [信条]
  • n じょうとうひん [上等品]
  • n りゅうしち [流質]
  • n しんぴん [新品]
  • n げんぴん [現品]
  • n はんかい [半壊]
  • n うりもの [売り物]
  • n しょうひん [商品]
  • n とくしゅうきじ [特集記事]
  • n とくせいひん [特製品]
  • n げんぴん [原品]
  • adj-na ぶぶんてき [部分的]
  • n へんびぶん [偏微分]
  • n ぶぶんしょく [部分食] ぶんしょく [分蝕]
  • n パーシャルフリージング
  • n うちわたし [内渡し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top