Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic particle” Tìm theo Từ | Cụm từ (317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n シビックセンター
  • n しみんせいかつ [市民生活]
  • Mục lục 1 adj 1.1 すっぱい [酸っぱい] 1.2 すい [酸い] 2 n 2.1 さん [酸] 2.2 アシッド adj すっぱい [酸っぱい] すい [酸い] n さん [酸] アシッド
  • n シビックトラスト
  • n とくちゅうひん [特注品]
  • n こうとく [公徳]
  • n かんたいへいよう [環太平洋]
"
  • n しょうへん [掌編] しょうへん [小編]
  • n たいようしゅう [大洋州]
  • n じつようひん [実用品]
  • Mục lục 1 n 1.1 おとしぬし [落し主] 1.2 おとしぬし [落とし主] 1.3 いしつしゃ [遺失者] n おとしぬし [落し主] おとしぬし [落とし主] いしつしゃ [遺失者]
  • exp しちぐさをながす [質草を流す]
  • n,vs けいさい [掲載]
  • n アジアたいへいようちいき [アジア太平洋地域]
  • n たいへいようせんそう [太平洋戦争]
  • n いひん [遺品]
  • n アジアたいへいよう [アジア太平洋]
  • n りょうよう [両洋]
  • n かんたいへいようぞうざんたい [環太平洋造山帯]
  • n かんたいへいようしょこく [環太平洋諸国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top