Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asset valuation” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しょくのうきゅう [職能給]
  • n しょくむきゅう [職務給]
  • n ぜったいひょうか [絶対評価]
  • v5k こっくりとうなずく こっくりうなずく
  • n なんぎょうどう [難行道]
  • n そうしほんりえきりつ [総資本利益率]
  • n ぜんりゃく [前略]
  • n しさんほゆうがいしゃ [資産保有会社]
  • n ねんきゅう [年休]
  • n はいてい [拝呈]
  • n そんしつ [損失]
  • n たりきほんがん [他力本願]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top