Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caveat” Tìm theo Từ | Cụm từ (32) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しょうにゅうどう [鐘乳洞]
  • n キャビア
  • n そうし [曹司] こうほせい [候補生]
  • n けっきょじん [穴居人]
  • Mục lục 1 n 1.1 がんくつ [岩窟] 1.2 いわあな [岩穴] 1.3 いわや [岩屋] 1.4 がんくつ [巌窟] n がんくつ [岩窟] いわあな [岩穴] いわや [岩屋] がんくつ [巌窟]
  • n カラット
  • n いかさまし [如何様師] カンニング
  • Mục lục 1 v1 1.1 くわせる [食わせる] 1.2 かすめる [掠める] 1.3 ひっかける [引っかける] 1.4 ひっかける [引っ掛ける] 2 v5s 2.1 くわす [食わす] 2.2 まやかす 2.3 たぶらかす [誑かす] 2.4 だます [騙す] 3 v5r 3.1 いつわる [偽る] 4 v5s,vt 4.1 たおす [倒す] v1 くわせる [食わせる] かすめる [掠める] ひっかける [引っかける] ひっかける [引っ掛ける] v5s くわす [食わす] まやかす たぶらかす [誑かす] だます [騙す] v5r いつわる [偽る] v5s,vt たおす [倒す]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ほしがる [欲しがる] 1.2 むさぼる [貪る] 1.3 よくばる [欲張る] v5r ほしがる [欲しがる] むさぼる [貪る] よくばる [欲張る]
  • Mục lục 1 n 1.1 どうくつ [洞窟] 1.2 がんくつ [岩窟] 1.3 ほら [洞] 1.4 いわむろ [岩室] 1.5 どうけつ [洞穴] 1.6 がんくつ [巌窟] 1.7 くうどう [空洞] 1.8 よこあな [横穴] 1.9 ほらあな [洞穴] n どうくつ [洞窟] がんくつ [岩窟] ほら [洞] いわむろ [岩室] どうけつ [洞穴] がんくつ [巌窟] くうどう [空洞] よこあな [横穴] ほらあな [洞穴]
  • n しかんこうほせい [士官候補生]
  • Mục lục 1 v1 1.1 まぬかれる [免れる] 1.2 さける [避ける] 1.3 まぬがれる [免れる] 1.4 よける [避ける] 2 v5s 2.1 そらす [逸らす] v1 まぬかれる [免れる] さける [避ける] まぬがれる [免れる] よける [避ける] v5s そらす [逸らす]
  • n じゅうはちきん [十八金]
  • n けっきょじん [穴居人]
  • n せつどう [雪洞]
  • n だいじょうみゃく [大静脈]
  • n けっきょ [穴居]
  • n どうもん [洞門]
  • Mục lục 1 n 1.1 らくばん [落磐] 1.2 かんぼつ [陥没] 1.3 らくばん [落盤] 2 n,vs 2.1 ほうらく [崩落] n らくばん [落磐] かんぼつ [陥没] らくばん [落盤] n,vs ほうらく [崩落]
  • n せんくつ [仙窟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top