Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set aside” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5s うちだす [打ち出す]
  • n,vs はんてん [反転]
  • v5r ひきしぼる [引き絞る]
  • exp みをひるがえす [身を翻す]
  • n そくどせいげん [速度制限]
  • n すえぜん [据え膳]
  • v1 かみあわせる [噛合わせる] かみあわせる [噛み合わせる]
  • n むこうしょうめん [向こう正面]
  • n くぼめ [凹目]
  • n かんぽん [完本]
  • n にゅうし [乳歯]
  • n はほん [端本]
  • exp よういにかかる [用意に掛かる]
  • v5r でなおる [出直る]
  • n ひとかさね [一重ね]
  • n げかん [下巻]
  • n ちがいだな [違い棚] ちがいだな [違棚]
  • n かだいきょく [課題曲]
  • n しゅうごうろん [集合論]
  • v1,vt つける [着ける] つける [付ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top