Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To laugh on the other side corner of the mouth” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n なんきょくてん [南極点]
  • n しおいり [潮入り]
  • n じうん [時運]
  • Mục lục 1 int 1.1 さあさあ 2 conj,int 2.1 さあ int さあさあ conj,int さあ
  • Mục lục 1 conj,int 1.1 さあ 2 int 2.1 さあさあ conj,int さあ int さあさあ
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 こころもち [心持ち] 1.2 いくぶん [幾分] 2 adj-na,adv 2.1 いささか [些さか] 2.2 いささか [些か] 2.3 いささか [聊か] 3 adv,uk 3.1 やや [稍] 4 adv,int,uk 4.1 ちょいと [一寸] 4.2 ちょいと [鳥渡] 5 ateji,adv,int,uk 5.1 ちょっと [鳥渡] 5.2 ちょっと [一寸] 6 adj-no,adv,n 6.1 たしょう [多少] 7 adv,n-t 7.1 いくらか [幾らか] 8 adv 8.1 なんだか [何だか] adv,n こころもち [心持ち] いくぶん [幾分] adj-na,adv いささか [些さか] いささか [些か] いささか [聊か] adv,uk やや [稍] adv,int,uk ちょいと [一寸] ちょいと [鳥渡] ateji,adv,int,uk ちょっと [鳥渡] ちょっと [一寸] adj-no,adv,n たしょう [多少] adv,n-t いくらか [幾らか] adv なんだか [何だか]
  • n かくげつ [隔月]
  • n-adv,n-t たんせき [旦夕]
  • Mục lục 1 adv 1.1 もしも [若しも] 1.2 よしんば 2 adv,n 2.1 たとえ [例え] 2.2 たとい [仮令] 2.3 たとえ [仮令] 3 conj,prt 3.1 なら 4 conj 4.1 ならば 5 adv,uk 5.1 もし [若し] 6 n 6.1 いなや [否や] adv もしも [若しも] よしんば adv,n たとえ [例え] たとい [仮令] たとえ [仮令] conj,prt なら conj ならば adv,uk もし [若し] n いなや [否や]
  • Mục lục 1 conj,int,n 1.1 こんにちわ 2 n 2.1 こにちわ conj,int,n こんにちわ n こにちわ
  • n うちくるぶし [内踝]
  • Mục lục 1 exp,uk 1.1 ありがとうございます [有り難う御座います] 1.2 ありがとうございます [有り難うございます] 2 adv,int,uk 2.1 おおきに [大きに] 3 exp 3.1 サンキュー 4 adj-na,exp,int 4.1 おつかれさま [御疲れ様] 4.2 おつかれさま [お疲れ様] 5 conj,exp,int 5.1 ありがとう [有り難う] 6 exp 6.1 どうもありがとう [どうも有難う] 7 io,conj,exp,int 7.1 ありがとう [有難う] exp,uk ありがとうございます [有り難う御座います] ありがとうございます [有り難うございます] adv,int,uk おおきに [大きに] exp サンキュー adj-na,exp,int おつかれさま [御疲れ様] おつかれさま [お疲れ様] conj,exp,int ありがとう [有り難う] exp どうもありがとう [どうも有難う] io,conj,exp,int ありがとう [有難う]
  • n-adv,n-t どうげつ [同月]
  • Mục lục 1 n-adv,n 1.1 さい [際] 2 n 2.1 のたびに n-adv,n さい [際] n のたびに
  • Mục lục 1 adj,int 1.1 おおい 1.2 おい 2 conj,int 2.1 こら adj,int おおい おい conj,int こら
  • Mục lục 1 adv,conj 1.1 かたがた [旁々] 1.2 かたがた [旁] 1.3 かたがた [旁旁] 2 adv,uk 2.1 ついでに [序に] 2.2 ついでに [序でに] 3 adv 3.1 ふと [不図] 4 exp 4.1 それはそうと 5 conj,uk 5.1 ちなみに [因みに] adv,conj かたがた [旁々] かたがた [旁] かたがた [旁旁] adv,uk ついでに [序に] ついでに [序でに] adv ふと [不図] exp それはそうと conj,uk ちなみに [因みに]
  • Mục lục 1 adv,conj,exp,uk 1.1 あるいは [或は] 2 adv 2.1 ひょっとすると 3 adv,n 3.1 ひょっと 4 io,adv,conj,exp,uk 4.1 あるいは [或いは] 5 n 5.1 ことにすると 6 adv,exp,uk 6.1 もしかして [若しかして] 7 exp 7.1 ひょっとしたら 7.2 かもしれない [かも知れない] adv,conj,exp,uk あるいは [或は] adv ひょっとすると adv,n ひょっと io,adv,conj,exp,uk あるいは [或いは] n ことにすると adv,exp,uk もしかして [若しかして] exp ひょっとしたら かもしれない [かも知れない]
  • Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v1 2.1 まいらせる [参らせる] 3 v5aru,hon 3.1 いらっしゃる 4 v5r 4.1 きたる [来る] 4.2 きたる [来たる] 4.3 いたる [至る] 5 v5aru,vi,abbr,hon 5.1 らっしゃる 6 v5r,hum 6.1 まいる [参る] 7 v5k-s,X,col 7.1 いく vk くる [来る] v1 まいらせる [参らせる] v5aru,hon いらっしゃる v5r きたる [来る] きたる [来たる] いたる [至る] v5aru,vi,abbr,hon らっしゃる v5r,hum まいる [参る] v5k-s,X,col いく
  • Mục lục 1 n 1.1 イエス 2 int 2.1 イェス 3 int,n,uk 3.1 いいや [否] 3.2 いや [否] 3.3 いえ [否] 3.4 いいえ [否] 3.5 いな [否] 4 conj,int,n 4.1 ええ 5 adj-na 5.1 さよう [佐様] 6 conj,int 6.1 はい n イエス int イェス int,n,uk いいや [否] いや [否] いえ [否] いいえ [否] いな [否] conj,int,n ええ adj-na さよう [佐様] conj,int はい
  • n かいちょうおん [海潮音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top