Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A the parting of the ways” Tìm theo Từ (28.922) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.922 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • Thành Ngữ:, parting of the ways, parting
  • ngã ba đường,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • nghiêng của trục,
  • chèn tại vị trí ghi,
  • các lớp của địa hình,
  • đường phân chia nước,
  • tô vẽ băng tin điện,
  • xói lở đường,
  • định vị đồ trục,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • sự rải ba lát đường,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • Thành Ngữ:, he who pays the piper calls the tune, như pay
  • khuỷu nối xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top