Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Club together” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house),...
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • cộng lại,
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • / ´gettə¸geðə /, Danh từ: cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt, Kinh tế: cuộc họp mặt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • dán, dính,
  • sự khâu nối,
  • hàn với nhau,
  • hội mua chung,
  • Tính từ: dạng chùy,
  • Danh từ: toa xe lửa có phục vụ giải khát, toa hạng nhất, xe câu lạc bộ,
  • nhà câu lạc bộ,
  • / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • Danh từ: cái chuỳ (để tập thể dục),
  • câu lạc bộ buổi tối, hộp đêm, quầy rượu đêm, hộp đêm,
  • như benefit-society,
  • Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật bẩm sinh ở chân, bàn chân vẹo,
  • Danh từ: lý của kẻ mạnh, luật dùi cui, Điều lệ của hội,
  • Danh từ: (thực vật) cây thông đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top