Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forlorn” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / fɔ:´lɔ:n /, Tính từ: Đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, Đìu hiu, hoang vắng, (thơ ca) bị mất, bị tước mất, Đáng thương, có vẻ khổ ải, Từ...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / fɔ:´wɔ:n /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt lử,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão huyền, (quân sự) đội xung kích, đội cảm tử, việc làm phiêu lưu, việc nguy hiểm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / fɔ:'swɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, perjured
  • / fɔ:'bɔ:(r) /,
  • Phó từ: cô đơn, cô độc, khổ sở,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Thành Ngữ:, a forlorn hope, hy vọng hão huyền
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top