Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shipboard” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´ʃip¸bɔ:d /, Tính từ: Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu, Danh từ:, a shipboard romance, câu chuyện tình trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´tʃip¸bɔ:d /, Danh từ: vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng, Hóa học & vật liệu: giâý bìa, Xây dựng:...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • thăm dò bằng tàu thuỷ,
  • bre / ´klipbɔ:d /, name / ´klipbɔ:rd /, Danh từ: bìa kẹp hồ sơ, Toán & tin: bản ghi tạm, bảng ghi tạm, bộ nhớ bản sao, Xây...
  • / ´seil¸bɔ:d /, Kỹ thuật chung: thuyền buồm,
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • làm lạnh hàng hải, làm lạnh trên tàu thủy,
  • / ´ʃip¸loud /, Danh từ: tải trọng (lượng hàng hoá và số hành khách của tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: hàng chuyên chở, hàng hóa, hàng hóa trên tàu,...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tấm phoi bào ép, tấm vỏ bào,
  • / ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng đóng tàu), Kỹ thuật chung: nhà máy đóng tàu,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top