Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For ever so long” Tìm theo Từ (6.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.488 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • thán từ, xin chào!,
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Thành Ngữ:, even so, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
  • Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • / ´sou¸sou /, tính từ & phó từ, (thông tục) tàm tạm; không thật tốt; không thật giỏi; vừa phải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • Danh từ, số nhiều so-and-so's, .so .and so's: (thông tục) người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào...
  • trong chừng mực ấy,
  • hình thức chi tiết,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • Danh từ: (y học) chứng viêm phổi tiết xơ huyết, Y học: viêm phổi,
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top