Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on the wagon” Tìm theo Từ (10.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.178 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • sự toa xe buýt,
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • toa vận tải,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tàu suốt,
  • toa chở gỗ, toa tự lật, toa xe chở gỗ,
  • toa moóc,
  • thiết bị khoan di động (kiểu xe con),
  • thành phần đoàn tàu hàng, thứ tự toa xe trong đoàn tàu,
  • toa xe tự lật,
  • tàu biển (lóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top